Có 2 kết quả:

围墙 wéi qiáng ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ圍牆 wéi qiáng ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

rào lại, xây bao chung quanh

Từ điển Trung-Anh

(1) perimeter wall
(2) fence
(3) CL:道[dao4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

rào lại, xây bao chung quanh

Từ điển Trung-Anh

(1) perimeter wall
(2) fence
(3) CL:道[dao4]

Bình luận 0